Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,013,368,332
|
1,046,344,682
|
1,106,520,367
|
1,186,302,213
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
80,319,626
|
89,650,100
|
144,541,355
|
159,162,082
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-154,207,040
|
-11,676,411
|
62,703,905
|
51,588,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-175,576,442
|
-24,689,004
|
49,869,726
|
39,483,516
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
2,050,829,492
|
2,104,097,129
|
2,079,663,626
|
|