MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer - NCG>
Xuất phát điểm của Nova Consumer Group - một thành viên của Tập đoàn Đầu tư và Phát triển kinh tế NovaGroup - chính là Công ty TNHH Thương Mại Thành Nhơn, được thành lập năm 1992. Đến nay, Nova Consumer Group đã trở thành đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực nông nghiệp. Tổng công ty luôn giữ vai trò chủ đạo trong việc cung cấp giải pháp toàn diện và tối ưu cho người chăn nuôi bao gồm thuốc thú y, vắc xin, thức ăn chăn nuôi...
Cập nhật:
14:15 T2, 23/12/2024
7.80
  0 (0%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.9
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    7.8
  • Giá thấp nhất
    7.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.68
  •        P/E :
    -4.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.06
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    119,784,325
  • KLCP đang lưu hành:
    119,784,325
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    934.32
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,013,368,332 1,046,344,682 1,106,520,367 1,186,302,213
Giá vốn hàng bán 866,730,981 880,558,710 888,300,899 941,143,850
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,319,626 89,650,100 144,541,355 159,162,082
Lợi nhuận tài chính 75,601 -16,558,844 -32,281,490 5,406,520
Lợi nhuận khác -16,441,899 -1,720,491 265,948 247,518
Tổng lợi nhuận trước thuế -154,207,040 -11,676,411 62,703,905 51,588,080
Lợi nhuận sau thuế -173,199,796 -20,731,924 55,165,361 42,630,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -175,576,442 -24,689,004 49,869,726 39,483,516
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,050,829,492 2,104,097,129 2,079,663,626
Tổng tài sản 3,840,607,337 3,838,917,383 3,801,678,836
Nợ ngắn hạn 1,658,770,740 1,677,223,043 1,627,549,924
Tổng nợ 1,929,825,331 1,899,964,453 1,815,430,925
Vốn chủ sở hữu 1,910,782,006 1,938,952,930 1,986,247,912
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.