MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NLS

 Công ty cổ phần Cấp thoát Nước Lạng Sơn (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn - LS WATER - NLS
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn qua nhiều lần đổi tên, đã được UBND tỉnh Lạng Sơn ra quyết định thành lập vào năm 1958, và chính thức hoạt động vào năm 2009, với VĐL 50.098.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là Khai thác, xử lý và cung cấp nước; Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng; Xây dựng công tình công ích và công trình dân dụng khác...
Cập nhật:
14:15 T6, 30/05/2025
4.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    6.7
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4.8
  • Giá thấp nhất
    4.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,009,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.2%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.9%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.99
  •        P/E :
    1.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.52
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,009,800
  • KLCP đang lưu hành:
    5,009,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.89 1.87 1.87 2.99
11.76 12.96 13.84 15.52
7.64 2.78 3.21 1.67
4.42 6.23 6.15 10.28
10.92 14.45 13.5 19.24
23.28 24.66 6.63 9.63
23.28 24.66 23.12 26.71
59.53 56.87 54.42 46.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240601201804 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024030609012.5 %15 %17.5 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240601201803 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202406012018022.5 %24 %25.5 %27 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018045 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.