MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PWS

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên - PWS>
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC PHÚ YÊN tiền thân là CÔNG TY CẤP NƯỚC PHÚ YÊN được thành lập vào tháng 9/1996.Lĩnh vực hoạt động chủ yếu là sản xuất-cung ứng nước sạch cho các đô thị và các Khu Công nghiệp trên địa bàn toàn Tỉnh và quản lý khai thác, duy tu hệ thống thoát nước thành phố Tuy Hoà.
Cập nhật:
11:58 T6, 27/12/2024
13.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    15.1
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 16/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.3%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 14/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 63.56%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    14.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    480
  • KLCP đang niêm yết:
    38,363,579
  • KLCP đang lưu hành:
    38,363,579
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    506.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,078,355 30,839,030 36,448,832 37,071,465
Giá vốn hàng bán 15,097,520 15,588,896 17,715,181 18,165,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,980,835 15,250,135 18,733,651 18,906,207
Lợi nhuận tài chính 1,269,447 1,068,092 583,140 577,741
Lợi nhuận khác -57,506 -5,572 -19,510 -750
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,938,815 8,472,635 10,371,261 10,978,746
Lợi nhuận sau thuế 7,163,943 7,758,916 9,595,172 10,217,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,163,943 7,758,916 9,595,172 10,217,112
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,180,018 140,360,526 140,396,719 126,011,799
Tổng tài sản 516,232,841 509,889,717 508,533,526 492,856,334
Nợ ngắn hạn 39,371,762 24,875,927 48,135,869 22,752,421
Tổng nợ 77,336,327 64,546,827 82,847,906 57,464,458
Vốn chủ sở hữu 438,896,515 445,342,891 425,685,619 435,391,876
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.