MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXI

 Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)

CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí - PVC-IC - PXI
Ngày 21/12/2007 Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam ký quyết định số 03/QĐQHĐQTQTCT để thành lập Công ty TNHH một thành viên Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí. Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí chính thức được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 26/11/2009. 21/06/2010 công ty chính thức giao dịch trên HOSE.
Giữ nguyên diện kiểm soát do LNST TNDN và LNST sau thuế chưa phân phối tính đến 31/12/2020 là số âm
Cập nhật:
12:50 T6, 27/12/2024
1.90
  0.1 (5.56%)
Khối lượng
15,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    1.8
  • Giá trần
    2
  • Giá sàn
    1.6
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    2
  • Giá thấp nhất
    1.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.24
  •        P/E :
    -7.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.43
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,717
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,514,789 1,494,582 798,460 1,305,591
Giá vốn hàng bán 3,582,448 837,523 1,094,467 540,534
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,067,659 657,059 -296,006 765,057
Lợi nhuận tài chính 851,622 221,456 560,168 304,112
Lợi nhuận khác 2,059,915 -307,243 700,709 -156,565
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,186,400 -1,281,746 -980,754 -846,001
Lợi nhuận sau thuế -4,186,400 -1,281,746 -980,754 -846,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,186,400 -1,281,746 -980,754 -846,001
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 313,940,191 308,357,280 307,422,876 301,694,449
Tổng tài sản 329,988,155 324,090,626 322,989,237 316,628,266
Nợ ngắn hạn 181,089,051 176,671,663 176,551,029 171,109,749
Tổng nợ 193,694,755 189,277,367 189,156,732 183,641,762
Vốn chủ sở hữu 136,293,400 134,813,259 133,832,505 132,986,504
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.