Thông tin giao dịch
PXL
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí IDICO - Long sơn (PIVLS-tên giao dịch cũ) được thành lập ngày 9/8/2007 theo giấp phép đăng ký kinh doanh số 3500811001 do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu cấp và đã được Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp lại giấp phép đăng ký kinh doanh vào ngày 14/7/2011 với tên giao dịch mới là Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO (PVC-IDICO-tên giao dịch mới).
Cập nhật:
13:30 T6, 27/12/2024
13.60
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
13.6
-
Giá trần
15.6
-
Giá sàn
11.6
-
Giá mở cửa
13.7
-
Giá cao nhất
13.7
-
Giá thấp nhất
13.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 82,722,212 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
82,722,212
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,067,865
|
2,877,343
|
2,891,946
|
1,693,305
|
|
Giá vốn hàng bán
|
704,092
|
704,092
|
690,855
|
717,329
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,363,773
|
2,173,251
|
2,201,091
|
975,976
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,087,290
|
2,026,432
|
865,604
|
2,031,806
|
|
Lợi nhuận khác
|
-33,000
|
-27,000
|
100
|
374,865
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
112,221
|
452,481
|
157,986
|
368,047
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,896
|
316,704
|
85,318
|
237,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,896
|
316,704
|
85,318
|
237,317
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
475,666,931
|
476,967,140
|
478,174,105
|
479,081,261
|
|
Tổng tài sản
|
874,314,361
|
875,123,037
|
874,543,577
|
875,298,337
|
|
Nợ ngắn hạn
|
49,792,460
|
50,214,397
|
49,549,619
|
49,999,210
|
|
Tổng nợ
|
49,792,460
|
50,214,397
|
49,549,619
|
49,999,210
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
824,521,902
|
824,908,641
|
824,993,958
|
825,299,126
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.