Thông tin giao dịch
RCC
Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Tổng công ty Công trình đường sắt được thành lập ngày 05/11/1973 (tên gọi khi mới thành lập là Xí nghiệp Liên hợp công trình Đường sắt), với chức năng nhiệm vụ chính:
Xây dựng các công trình giao thông Đường sắt, đường bộ; Tư vấn đầu tư, Tư vấn giám sát và thiết kế các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; Đầu tư, kinh doanh bất động sản; Sản xuất vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
17.40
-3 (-14.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.4
-
Giá trần
23.4
-
Giá sàn
17.4
-
Giá mở cửa
17.4
-
Giá cao nhất
17.4
-
Giá thấp nhất
17.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,457,383
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
388,415,443
|
115,394,251
|
198,599,818
|
210,997,448
|
|
Giá vốn hàng bán
|
334,706,049
|
98,964,814
|
179,414,056
|
191,727,866
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,709,394
|
16,429,438
|
19,185,762
|
19,269,582
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,405,668
|
-6,076,817
|
-8,122,537
|
-6,416,306
|
|
Lợi nhuận khác
|
-513,852
|
27,483
|
649,878
|
-538,140
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,698,439
|
998,506
|
3,550,799
|
4,740,825
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,685,596
|
327,642
|
2,212,298
|
3,073,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,763,627
|
53,265
|
1,983,127
|
2,275,866
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,012,004,533
|
1,013,116,418
|
945,030,953
|
915,729,484
|
|
Tổng tài sản
|
1,121,691,632
|
1,118,568,910
|
1,046,879,461
|
1,011,405,729
|
|
Nợ ngắn hạn
|
703,056,459
|
701,867,079
|
630,299,855
|
592,642,363
|
|
Tổng nợ
|
714,049,891
|
712,543,676
|
639,970,307
|
601,545,797
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
407,641,741
|
406,025,234
|
406,909,154
|
409,859,932
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.