MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RCC

 Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)

CTCP Tổng công ty Công trình đường sắt - RCC
Công ty Cổ Phần Tổng công ty Công trình đường sắt được thành lập ngày 05/11/1973 (tên gọi khi mới thành lập là Xí nghiệp Liên hợp công trình Đường sắt), với chức năng nhiệm vụ chính: Xây dựng các công trình giao thông Đường sắt, đường bộ; Tư vấn đầu tư, Tư vấn giám sát và thiết kế các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; Đầu tư, kinh doanh bất động sản; Sản xuất vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
17.40
  -3 (-14.71%)
Khối lượng
105
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.4
  • Giá trần
    23.4
  • Giá sàn
    17.4
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    17.4
  • Giá thấp nhất
    17.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,457,383
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/02/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 64.69%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 107.05%
- 06/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    20.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.84
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30,102
  • KLCP đang niêm yết:
    32,064,749
  • KLCP đang lưu hành:
    32,064,749
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    557.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 388,415,443 115,394,251 198,599,818 210,997,448
Giá vốn hàng bán 334,706,049 98,964,814 179,414,056 191,727,866
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,709,394 16,429,438 19,185,762 19,269,582
Lợi nhuận tài chính -7,405,668 -6,076,817 -8,122,537 -6,416,306
Lợi nhuận khác -513,852 27,483 649,878 -538,140
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,698,439 998,506 3,550,799 4,740,825
Lợi nhuận sau thuế 23,685,596 327,642 2,212,298 3,073,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,763,627 53,265 1,983,127 2,275,866
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,012,004,533 1,013,116,418 945,030,953 915,729,484
Tổng tài sản 1,121,691,632 1,118,568,910 1,046,879,461 1,011,405,729
Nợ ngắn hạn 703,056,459 701,867,079 630,299,855 592,642,363
Tổng nợ 714,049,891 712,543,676 639,970,307 601,545,797
Vốn chủ sở hữu 407,641,741 406,025,234 406,909,154 409,859,932
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.