Thông tin giao dịch
SBM
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh được thành lập ngày 12/02/2007 với 04 cổ đông sáng lâp là: Công đoàn cơ quan Công ty Điện lực I (nay là Công đoàn Tổng công ty Điện lực Miền Bắc); Công đoàn Điện lực Sơn La (nay là Công đoàn Công ty Điện lực Sơn La); Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Bình Minh; Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và chuyển giao Công nghệ.
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
31.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31.5
-
Giá trần
36.2
-
Giá sàn
26.8
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
39,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
61,018,089
|
45,840,974
|
64,287,914
|
97,201,005
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,795,875
|
20,709,063
|
24,610,231
|
34,455,668
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,222,214
|
25,131,911
|
39,677,682
|
62,745,337
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-493,352
|
-556,420
|
-354,671
|
-211,289
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
12,800
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,036,215
|
23,273,089
|
38,043,649
|
61,169,615
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
28,133,034
|
21,436,993
|
35,114,452
|
56,652,800
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,133,034
|
21,436,993
|
35,114,452
|
56,652,800
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,077,720
|
41,051,127
|
47,937,857
|
116,258,200
|
|
Tổng tài sản
|
663,903,615
|
622,873,502
|
621,484,678
|
680,758,879
|
|
Nợ ngắn hạn
|
52,933,802
|
35,511,650
|
45,754,567
|
48,375,967
|
|
Tổng nợ
|
52,933,802
|
35,511,650
|
45,754,567
|
48,375,967
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
610,969,812
|
587,361,852
|
575,730,111
|
632,382,911
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.