Thông tin giao dịch
SCJ
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn tiền thân là Xí nghiệp Xi măng Sài Sơn được thành lập từ ngày 28/11/1958 dưới sự quản lý của Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam. Phạm vi lĩnh vực hoạt động của Công ty bao gồm: Sản xuất và kinh doanh xi măng, clinker, vật liệu xây dựng, xây lắp các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; san lấp mặt bằng; kinh doanh bất động sản, dịch vụ du lịch.
Cập nhật:
12:40 T6, 27/12/2024
3.60
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
3.6
-
Giá trần
4.1
-
Giá sàn
3.1
-
Giá mở cửa
3.6
-
Giá cao nhất
3.6
-
Giá thấp nhất
3.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/09/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 2,774,200 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 82.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
19,516,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
323,473,537
|
290,120,437
|
300,384,422
|
312,512,580
|
|
Giá vốn hàng bán
|
278,844,437
|
260,438,656
|
269,882,833
|
282,112,670
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,190,077
|
29,607,707
|
30,421,311
|
30,399,910
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-22,323,039
|
-18,093,388
|
-15,894,932
|
-12,249,990
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-287,575
|
-582,400
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,638,811
|
424,545
|
2,935,623
|
6,492,050
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,620,970
|
339,636
|
2,091,914
|
5,193,640
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,620,970
|
339,636
|
2,091,914
|
5,193,640
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
251,436,681
|
235,961,348
|
224,614,298
|
287,280,616
|
|
Tổng tài sản
|
1,795,575,492
|
1,749,925,554
|
1,707,496,607
|
1,739,089,529
|
|
Nợ ngắn hạn
|
749,651,307
|
724,362,404
|
675,273,555
|
588,896,660
|
|
Tổng nợ
|
1,114,649,457
|
1,068,546,098
|
1,024,025,238
|
1,050,304,503
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
680,926,035
|
681,379,455
|
683,471,369
|
688,785,025
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.