MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGP

 Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Cảng Sài Gòn - SAIGON PORT - SGP
Cảng Sài Gòn với tên gọi ban đầu là Thương Cảng Sài Gòn, với lịch sử hình thành từ hơn 150 năm trước. Hoạt động phục vụ cho lĩnh vực rộng lớn gồm các khu vực Tp. HCM, các vùng lân cận và đồng bằng sông Mekong với tổng sản lượng hàng hóa hàng năm hơn 10 triệu tấn, Cảng Sài Gòn có vai trò và nhiệm vụ quan trọng phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế nói chung cho toàn khu vực Phía Nam của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T2, 23/12/2024
28.50
  0.3 (1.06%)
Khối lượng
114,458
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    32.4
  • Giá sàn
    24
  • Giá mở cửa
    28.6
  • Giá cao nhất
    29.6
  • Giá thấp nhất
    28.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,000
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,294,961
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    31.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.27
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    159,128
  • KLCP đang niêm yết:
    216,294,961
  • KLCP đang lưu hành:
    216,294,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,164.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 269,150,712 260,897,813 307,628,321 245,344,851
Giá vốn hàng bán 175,680,487 169,472,509 200,525,703 210,751,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,470,225 91,425,304 107,102,618 34,593,150
Lợi nhuận tài chính 32,799,421 10,448,591 21,694,175 10,671,227
Lợi nhuận khác -1,054,490 380,674 -16,128,889 -369,732
Tổng lợi nhuận trước thuế 78,987,766 62,981,577 89,415,107 23,031,244
Lợi nhuận sau thuế 68,917,479 49,588,298 71,397,392 6,554,966
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,257,500 50,197,063 72,536,938 11,312,281
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,207,805,188 1,157,504,660 1,265,600,999 1,384,650,671
Tổng tài sản 5,445,502,292 5,378,539,064 5,489,269,109 5,460,747,538
Nợ ngắn hạn 549,212,587 510,238,309 613,994,525 583,074,517
Tổng nợ 2,672,669,608 2,614,677,385 2,700,561,083 2,676,984,759
Vốn chủ sở hữu 2,772,832,685 2,763,861,679 2,788,708,026 2,783,762,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.