Thông tin giao dịch
SON
Công ty Cổ phần Cung ứng nhân lực Quốc tế và Thương mại
ông ty Cổ phần Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại (SONA) được thành lập năm 1990, là doanh nghiệp do Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội Việt Nam nắm cổ phần chi phối. Từ khi thành lập đến nay, SONA đã đưa được hơn 50.000 lao động đi làm việc ở trên 20 nước và vùng lãnh thổ nước ngoài.Với 25 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng lao động đi làm việc ở ngoài nước, Công ty SONA đã trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu lao động và đào tạo lao động xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 T6, 08/04/2022
7.50
-1.1 (-12.79%)
-
Giá tham chiếu
8.6
-
Giá trần
9.8
-
Giá sàn
7.4
-
Giá mở cửa
7.7
-
Giá cao nhất
9
-
Giá thấp nhất
7.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/01/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 9,729,930 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
31,386,215
|
33,585,069
|
18,747,586
|
14,968,293
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,981,496
|
19,813,558
|
13,407,111
|
9,995,169
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,404,718
|
13,771,511
|
5,340,475
|
4,973,123
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,019,143
|
374,514
|
642,929
|
1,097,324
|
|
Lợi nhuận khác
|
-55,567
|
12,069
|
476,995
|
-734,937
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
203,355
|
118,444
|
-6,855,377
|
-1,749,159
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
203,355
|
118,444
|
-6,855,377
|
-1,749,159
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
203,355
|
118,444
|
-6,855,377
|
-1,749,159
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,294,877
|
66,768,583
|
60,500,055
|
56,298,654
|
|
Tổng tài sản
|
148,077,878
|
145,690,044
|
136,197,672
|
128,629,310
|
|
Nợ ngắn hạn
|
37,356,855
|
34,179,751
|
30,518,149
|
28,722,736
|
|
Tổng nợ
|
61,402,168
|
58,969,269
|
56,423,201
|
50,643,936
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
86,675,710
|
86,720,776
|
79,774,471
|
77,985,373
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.