Thông tin giao dịch
SP2
Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 (UpCOM)
Công ty cổ phần thủy điện Sông Đà – Hoàng Liên (trước đây là Công ty cổ phần thủy điện Sử Pán 2) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Sông Đà với vốn điều lệ 420 tỷ đồng, được thành lập bởi các cổ đông Tổng Công ty Sông Đà và các đơn vị thành viên của Tổng Công ty. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực: xây dựng nhà máy thủy điện, kinh doanh điện thương phẩm; Đầu tư xây lắp các công trình thủy điện vừa và nhỏ, sản xuất và kinh doanh điện thương phẩm
Hạn chế giao dịch từ 30/09/2016, do SP2 có VCSH trong BCTC kiểm toán năm 2015 không dương.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
18.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.9
-
Giá trần
21.7
-
Giá sàn
16.1
-
Giá mở cửa
18.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,246,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,666,591
|
19,872,061
|
46,339,787
|
79,646,446
|
|
Giá vốn hàng bán
|
22,133,167
|
20,476,659
|
23,669,415
|
26,691,944
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,533,424
|
-604,598
|
22,670,372
|
52,954,502
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,999,499
|
-6,909,630
|
-5,271,744
|
-5,506,151
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,630,278
|
304,844
|
-509
|
-29,275
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,290,054
|
-8,595,649
|
15,711,063
|
46,038,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,963,677
|
-8,595,649
|
15,030,232
|
43,672,782
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,963,677
|
-8,595,649
|
15,030,232
|
43,672,782
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
101,387,397
|
85,128,699
|
112,657,804
|
152,992,558
|
|
Tổng tài sản
|
656,940,391
|
632,787,808
|
645,156,682
|
670,296,249
|
|
Nợ ngắn hạn
|
385,771,490
|
401,690,025
|
416,869,354
|
398,329,909
|
|
Tổng nợ
|
588,639,039
|
576,706,887
|
574,045,529
|
555,506,084
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
68,301,352
|
56,080,921
|
71,111,153
|
114,790,165
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.