Thông tin giao dịch
STW
Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng (UpCOM)
Công ty Cổ phần cấp nước Sóc Trăng được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng theo Quyết định số 1504/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng. Thực hiện chức năng và phạm vi hoạt động chủ yếu là khai thác, sản xuất, kinh doanh nước sạch, nước uống đóng chai, đầu tư xây dựng các dự án cấp nước đáp ứng yêu cầu sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt và các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo chính sách giá do Nhà nước quy định.
Đưa vào diện cảnh báo do tổ chức chưa họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
32.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.8
-
Giá trần
37.7
-
Giá sàn
27.9
-
Giá mở cửa
32.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,863,133
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,916,591
|
54,978,660
|
56,487,353
|
54,771,580
|
|
Giá vốn hàng bán
|
29,666,800
|
26,448,679
|
24,317,335
|
32,320,873
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,249,790
|
28,529,981
|
32,170,017
|
22,450,707
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,942,466
|
3,014
|
524,374
|
1,896,160
|
|
Lợi nhuận khác
|
581,425
|
380,712
|
61,681
|
3,231,376
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,140,682
|
15,241,553
|
21,024,657
|
13,164,925
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,943,722
|
13,620,541
|
18,776,536
|
-602,394
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,943,722
|
13,620,541
|
18,776,536
|
-602,394
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
176,988,049
|
172,780,371
|
193,616,936
|
197,928,207
|
|
Tổng tài sản
|
273,165,734
|
278,145,635
|
294,410,539
|
316,844,941
|
|
Nợ ngắn hạn
|
31,226,727
|
24,048,470
|
28,011,518
|
38,243,400
|
|
Tổng nợ
|
32,097,917
|
24,917,659
|
28,874,707
|
39,107,589
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
241,067,817
|
253,227,975
|
265,535,832
|
277,737,352
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.