Thông tin giao dịch
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn tiền thân là Công ty Hơi Kỹ Nghệ SOVIGAZ, được thành lập trên cơ sở sát nhập giữa Phân khu Việt Nam S.O.A.E.O và Công ty Việt Nam Hơi kỹ Nghệ từ năm 1974. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất khí công nghiệp, khí y tế; sản xuất que hàn các loại; sản xuất các hóa chất khá; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật:
12:11 T6, 27/12/2024
5.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.7
-
Giá sàn
4.3
-
Giá mở cửa
5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,350,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
64,077,383
|
57,397,560
|
59,936,483
|
60,712,462
|
|
Giá vốn hàng bán
|
54,727,095
|
48,124,466
|
54,096,064
|
52,503,454
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,329,787
|
9,272,594
|
5,840,419
|
8,208,312
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,967,090
|
-1,441,083
|
-1,382,516
|
-1,319,390
|
|
Lợi nhuận khác
|
30,557
|
-4,181
|
28,453
|
928,829
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-56,844
|
68,862
|
-284,092
|
314,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-56,844
|
55,089
|
-284,092
|
251,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-56,844
|
55,089
|
-284,092
|
251,999
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
133,762,517
|
124,871,746
|
126,301,390
|
127,407,805
|
|
Tổng tài sản
|
417,346,700
|
401,839,286
|
403,044,060
|
400,993,789
|
|
Nợ ngắn hạn
|
93,163,255
|
78,931,659
|
78,603,214
|
76,628,944
|
|
Tổng nợ
|
114,342,036
|
98,792,298
|
100,267,392
|
97,965,122
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
303,004,664
|
303,046,988
|
302,776,668
|
303,028,667
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.