MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZE

 Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi - SZE>
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
11.90
  0 (0%)
Khối lượng
44
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    13.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.51
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,750
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    357.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,424,142 101,198,321 98,904,363 102,560,627
Giá vốn hàng bán 117,983,283 86,761,307 85,314,458 90,922,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,440,858 14,437,014 13,589,905 11,638,064
Lợi nhuận tài chính 1,655,150 612,739 381,365 1,476,669
Lợi nhuận khác 888,392 719,538 1,596,029 1,271,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,028,016 8,904,293 9,287,020 8,198,381
Lợi nhuận sau thuế 7,016,662 6,829,700 7,161,962 6,304,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,016,662 6,829,700 7,161,962 6,304,519
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 257,480,639 261,044,282 280,345,472 308,273,312
Tổng tài sản 626,421,536 624,400,766 636,310,615 660,788,589
Nợ ngắn hạn 202,111,092 193,260,622 215,645,769 233,819,224
Tổng nợ 267,144,092 258,293,622 267,388,769 285,562,224
Vốn chủ sở hữu 359,277,445 366,107,144 368,921,845 375,226,365
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.