Thông tin giao dịch
SZE
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
11:57 T6, 27/12/2024
11.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.9
-
Giá trần
13.6
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
11.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,424,142
|
101,198,321
|
98,904,363
|
102,560,627
|
|
Giá vốn hàng bán
|
117,983,283
|
86,761,307
|
85,314,458
|
90,922,563
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,440,858
|
14,437,014
|
13,589,905
|
11,638,064
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,655,150
|
612,739
|
381,365
|
1,476,669
|
|
Lợi nhuận khác
|
888,392
|
719,538
|
1,596,029
|
1,271,480
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,028,016
|
8,904,293
|
9,287,020
|
8,198,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,016,662
|
6,829,700
|
7,161,962
|
6,304,519
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,016,662
|
6,829,700
|
7,161,962
|
6,304,519
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
257,480,639
|
261,044,282
|
280,345,472
|
308,273,312
|
|
Tổng tài sản
|
626,421,536
|
624,400,766
|
636,310,615
|
660,788,589
|
|
Nợ ngắn hạn
|
202,111,092
|
193,260,622
|
215,645,769
|
233,819,224
|
|
Tổng nợ
|
267,144,092
|
258,293,622
|
267,388,769
|
285,562,224
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
359,277,445
|
366,107,144
|
368,921,845
|
375,226,365
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.