MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZG

 Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)

CTCP Sonadezi Giang Điền - SZG
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
34.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.5
  • Giá trần
    39.6
  • Giá sàn
    29.4
  • Giá mở cửa
    34.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,898,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.31
  •        P/E :
    10.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.61
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    54,898,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,898,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,893.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,200,393 92,139,975 101,270,998 140,071,147
Giá vốn hàng bán 41,631,873 39,623,112 42,023,192 58,383,982
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,568,519 52,516,863 59,247,806 81,687,164
Lợi nhuận tài chính 192,344 -448,231 1,949,966 9,304,587
Lợi nhuận khác 3,190,071 -4,271 175,717 39,820
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,247,180 45,676,316 37,551,626 82,903,994
Lợi nhuận sau thuế 48,061,347 36,485,887 29,980,587 67,252,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,061,347 36,485,887 29,980,587 67,252,829
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,446,875,970 1,233,884,733 1,621,512,136 1,683,423,934
Tổng tài sản 3,689,844,011 3,454,616,145 3,823,913,052 3,846,468,787
Nợ ngắn hạn 359,791,392 202,892,943 298,271,428 234,361,122
Tổng nợ 2,900,182,299 2,628,468,545 3,034,054,606 2,989,357,513
Vốn chủ sở hữu 789,661,713 826,147,599 789,858,445 857,111,274
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.