MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAW

 Công ty cổ phần Cấp nước Trung An (UpCOM)

CTCP Cấp nước Trung An - TAWACO - TAW
Công ty TNHH MTV Cấp nước Trung An là Công ty con của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH Một thành viên. Công ty được thành lập theo Quyết định số 3744/QĐ-UBND ngày 24/08/2010 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về việc phê duyệt Đề án chuyển đổi Xí nghiệp Cấp nước Trung An thành Công ty TNHH Một thành viên. Từ 13/01/2015, Công ty hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần, với vốn điều lệ là 50.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T2, 23/12/2024
14.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    14.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    8.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.21
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2014 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,140,303 261,572,323 301,916,544 318,890,303
Giá vốn hàng bán 184,228,423 241,458,647 277,522,801 293,492,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,665,060 19,866,348 24,393,744 25,397,722
Lợi nhuận tài chính 440,784 919,276 1,057,903 2,331,386
Lợi nhuận khác 302,986 328,794 376,603 1,180,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,292,674 6,905,502 10,905,473 11,977,380
Lợi nhuận sau thuế 8,008,358 5,326,637 8,489,905 9,175,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,008,358 5,326,637 8,489,905 9,175,538
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,988,519 123,084,555 127,928,117 137,471,841
Tổng tài sản 144,753,711 142,201,449 140,632,098 146,560,093
Nợ ngắn hạn 80,277,954 80,407,412 75,674,793 80,492,155
Tổng nợ 80,277,954 80,407,412 75,674,793 80,492,155
Vốn chủ sở hữu 64,475,757 61,794,036 64,957,305 66,067,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.