MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDS

 Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)

CTCP Thép Thủ Đức - Vnsteel - TDS
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức có nguồn gốc hình thành từ những năm 1960 với tên ban đầu là Việt Nam Kim Khí Công ty - VI KIMCO, do chủ người Việt Nam điều hành và quản lý. Ngày 15/04/2016, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Thép - Vnsteel. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán, xuất nhập khẩu thép và sản phẩm thép; nguyên nhiên liệu, thứ phế liệu kim loại cho sản xuất thép; sản xuất mua bán vật liệu...
Cập nhật:
12:59 T6, 27/12/2024
10.20
  0 (0%)
Khối lượng
4
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,225,393
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.18
  •        P/E :
    -57.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.63
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,751
  • KLCP đang niêm yết:
    12,225,393
  • KLCP đang lưu hành:
    12,225,393
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    124.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 498,953,792 341,159,002 344,919,720 387,092,831
Giá vốn hàng bán 479,001,465 326,800,132 338,773,107 381,571,725
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,926,887 12,010,558 5,004,495 3,529,396
Lợi nhuận tài chính 649,441 748,475 1,029,225 819,799
Lợi nhuận khác 3,874,712
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,771,422 3,458,187 -6,524,546 -6,566,235
Lợi nhuận sau thuế 7,469,904 2,759,950 -5,826,309 -6,566,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,469,904 2,759,950 -5,826,309 -6,566,235
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 412,180,391 407,583,282 415,237,266 97,937,028
Tổng tài sản 423,423,803 417,190,481 424,137,346 280,090,098
Nợ ngắn hạn 72,639,398 163,997,051 23,299,249
Tổng nợ 123,687,398 215,045,051 23,499,249
Vốn chủ sở hữu 299,736,406 209,092,295 256,590,850
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.