MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THU

 Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa - THU
Công ty cổ phần môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa được thành lập 19/8/1958 theo Quyết định số 2029/TC-CB của UBND hành chính tỉnh Thanh Hóa, được thành lập lại doanh nghiệp Nhà nước theo Nghị định số: 388/CP của Chính Phủ và Quyết định số: 206 QĐ/UBTH của UBND tỉnh Thanh Hóa ngày 10/3/1994 và đổi tên thành Công ty Môi trường & Công trình đô thị Thanh Hóa trực thuộc UBND tỉnh Thanh Hóa. Tháng 6/1997 UBND tỉnh Thanh Hóa ra Quyết định số: 1108 công nhận Công ty Môi trường & Công trình đô thị Thanh Hóa là Doanh nghiệp Nhà nước hạng II, hoạt động trong lĩnh vực công ích.
Cập nhật:
12:29 T6, 27/12/2024
10.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,297,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.87%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.06%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    11.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710
  • KLCP đang niêm yết:
    3,297,790
  • KLCP đang lưu hành:
    3,297,790
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.31
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.