MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSJ

 Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội - TSJ>
Công ty Du Lịch Dịch Vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) – tiền thân của Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội được thành lập theo quyết định số 1625/QĐ-UB ngày 14/04/1988 của UBND Thành phố Hà Nội. Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất vào ngày 26/12/2015 và ngày 15/03/2016 đã được Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần với số vốn điều lệ 748.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
30.90
  -5.2 (-14.4%)
Khối lượng
523,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.1
  • Giá trần
    41.5
  • Giá sàn
    30.7
  • Giá mở cửa
    39
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    30.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    27.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    2.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,881
  • KLCP đang niêm yết:
    74,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    74,797,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,311.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,926,987 21,952,532 47,107,401 39,465,363
Giá vốn hàng bán 24,227,663 14,983,304 38,034,411 31,396,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,699,325 6,969,228 9,072,990 8,069,323
Lợi nhuận tài chính 8,707,286 9,639,626 46,098,628 10,246,333
Lợi nhuận khác 207,691 436 55,475 40,440
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,840,730 12,973,088 50,810,174 14,379,729
Lợi nhuận sau thuế 11,417,125 10,779,611 48,421,299 12,256,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,417,125 10,779,611 48,421,299 12,256,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 546,713,778 559,330,550 605,224,050 555,438,290
Tổng tài sản 882,654,418 897,016,416 941,805,133 890,938,470
Nợ ngắn hạn 27,992,339 31,518,528 100,010,084 36,720,843
Tổng nợ 33,623,439 37,205,827 105,417,492 42,294,735
Vốn chủ sở hữu 849,030,978 859,810,589 836,387,641 848,643,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.