Thông tin giao dịch
TSJ
Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
Công ty Du Lịch Dịch Vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) – tiền thân của Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội được thành lập theo quyết định số 1625/QĐ-UB ngày 14/04/1988 của UBND Thành phố Hà Nội. Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất vào ngày 26/12/2015 và ngày 15/03/2016 đã được Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần với số vốn điều lệ 748.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
12:18 T6, 27/12/2024
37.00
4.7 (14.55%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
32.3
-
Giá trần
37.1
-
Giá sàn
27.5
-
Giá mở cửa
31.7
-
Giá cao nhất
37
-
Giá thấp nhất
31.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
74,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
33,926,987
|
21,952,532
|
47,107,401
|
39,465,363
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,227,663
|
14,983,304
|
38,034,411
|
31,396,040
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,699,325
|
6,969,228
|
9,072,990
|
8,069,323
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,707,286
|
9,639,626
|
46,098,628
|
10,246,333
|
|
Lợi nhuận khác
|
207,691
|
436
|
55,475
|
40,440
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,840,730
|
12,973,088
|
50,810,174
|
14,379,729
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,417,125
|
10,779,611
|
48,421,299
|
12,256,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,417,125
|
10,779,611
|
48,421,299
|
12,256,094
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
546,713,778
|
559,330,550
|
605,224,050
|
555,438,290
|
|
Tổng tài sản
|
882,654,418
|
897,016,416
|
941,805,133
|
890,938,470
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,992,339
|
31,518,528
|
100,010,084
|
36,720,843
|
|
Tổng nợ
|
33,623,439
|
37,205,827
|
105,417,492
|
42,294,735
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
849,030,978
|
859,810,589
|
836,387,641
|
848,643,735
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.