MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TT6

 Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh - TT6>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh tiền thân là Công ty TNHH MTV Chế biến Nông sản Tiến Thịnh, được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKDN số 6300254045 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang cấp lần đầu ngày 03/12/2014, với vốn điều lệ 10 tỷ đông.
Cập nhật:
12:29 T6, 27/12/2024
8.60
  -0.6 (-6.52%)
Khối lượng
44,350
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    7.9
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    37.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.70
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,545,800
  • KLCP đang lưu hành:
    20,545,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     58,183,568 91,639,390
Giá vốn hàng bán     49,992,641 78,824,553
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     8,190,927 12,814,836
Lợi nhuận tài chính     -2,453,218 -3,172,919
Lợi nhuận khác     -9,678 -24,534
Tổng lợi nhuận trước thuế     2,045,674 2,874,151
Lợi nhuận sau thuế     1,938,116 2,729,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     1,938,116 2,729,217
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     314,394,914 299,458,444
Tổng tài sản     457,957,162 438,482,035
Nợ ngắn hạn     203,761,187 184,207,843
Tổng nợ     240,746,687 218,542,343
Vốn chủ sở hữu     217,210,475 219,939,692
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.