MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UDJ

 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)

CTCP Phát triển Đô thị - Becamex UDJ
Công ty cổ phần Phát triển Đô thị (Becamex UDJ) được thành lập vào tháng 03 năm 2007 với cổ đông lớn là Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp (Becamex IDC). Ngày 22/12/2009, cổ phiếu của công ty giao dich lần đầu tiên trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: san lấp mặt bằng; mua bán mủ cao su nguyên liệu; mua bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật...
Cập nhật:
12:16 T6, 27/12/2024
8.40
  0 (0%)
Khối lượng
2,422
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.4
  • Giá cao nhất
    8.4
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.13 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 29/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    13.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.56
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,640
  • KLCP đang niêm yết:
    16,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    138.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,040,471 4,968,818 10,045,409 4,826,977
Giá vốn hàng bán 43,878,251 2,395,564 4,357,779 2,015,649
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,162,220 2,573,255 5,687,630 2,811,328
Lợi nhuận tài chính -186,634 8,098 33,907 -113,787
Lợi nhuận khác -34,000 -6,896
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,621,573 1,378,678 4,416,427 1,616,434
Lợi nhuận sau thuế 4,460,043 1,071,647 3,497,046 1,261,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,460,043 1,071,647 3,497,046 1,261,987
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 330,467,058 283,322,899 275,763,497 272,114,533
Tổng tài sản 520,810,319 473,612,953 466,010,538 462,307,044
Nợ ngắn hạn 271,635,671 101,325,658 91,394,986 86,429,506
Tổng nợ 285,243,068 236,974,055 227,043,383 222,077,903
Vốn chủ sở hữu 235,567,251 236,638,898 238,967,155 240,229,141
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.