Thông tin giao dịch
VCX
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được thành lập ngày 20/06/2003 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập. Ngày 13/08/2010, Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được UBCKNN công nhận là công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất xi măng, vôi, thạch cao; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng...
Cập nhật:
12:08 T6, 27/12/2024
9.60
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
9.6
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
8.2
-
Giá mở cửa
9.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
243,369,688
|
182,202,678
|
198,684,733
|
166,923,935
|
|
Giá vốn hàng bán
|
240,955,096
|
168,935,047
|
182,482,318
|
163,875,692
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,414,591
|
13,267,630
|
16,202,415
|
3,048,243
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,230,092
|
-5,539,033
|
-6,399,857
|
-5,099,429
|
|
Lợi nhuận khác
|
15,954,263
|
-34,150
|
-276,951
|
-325,452
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,559,544
|
5,077,890
|
9,962,238
|
-5,276,694
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,122,794
|
4,053,912
|
8,863,547
|
-4,406,628
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,122,794
|
4,053,912
|
8,863,547
|
-4,406,628
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
141,579,025
|
177,500,983
|
197,334,876
|
168,354,732
|
|
Tổng tài sản
|
592,253,303
|
610,326,544
|
631,059,372
|
588,434,337
|
|
Nợ ngắn hạn
|
368,860,836
|
378,398,837
|
388,368,933
|
349,106,668
|
|
Tổng nợ
|
374,045,194
|
389,589,577
|
401,458,857
|
363,702,975
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
218,208,110
|
220,736,967
|
229,600,515
|
224,731,361
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.