Thông tin giao dịch
VHH
Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt tiền thân là Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng VIWASEEN-Huế được hình thành trên cơ sở sắp xếp lại tổ chức, cơ cấu lại nguồn vốn của Công ty cổ phần Bất động sản Sông Đà. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư và kinh doanh bất động sản; đầu tư xây dựng hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; kinh doanh khách sạn, nhà hàng...
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
3.30
0.1 (3.12%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.2
-
Giá trần
3.6
-
Giá sàn
2.8
-
Giá mở cửa
3.2
-
Giá cao nhất
3.3
-
Giá thấp nhất
3.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 6,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2013
|
Quý 4- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
48,920,870
|
55,349,946
|
51,836,765
|
50,441,339
|
|
Giá vốn hàng bán
|
47,223,436
|
53,011,334
|
53,079,582
|
52,583,968
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,697,434
|
2,338,612
|
-1,242,818
|
-2,142,629
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,307
|
211,805
|
288,070
|
335,836
|
|
Lợi nhuận khác
|
-100,029
|
-80,193
|
-352,434
|
-155,313
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,512,972
|
-1,962,897
|
-5,514,433
|
-5,877,417
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,519,584
|
-2,078,408
|
-5,591,548
|
-5,917,910
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,518,424
|
-2,075,922
|
-5,588,191
|
-5,916,436
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,625,518
|
42,110,695
|
38,727,088
|
36,853,164
|
|
Tổng tài sản
|
57,374,721
|
58,819,548
|
54,493,375
|
51,088,810
|
|
Nợ ngắn hạn
|
25,455,104
|
29,453,239
|
30,891,362
|
33,373,746
|
|
Tổng nợ
|
26,282,154
|
29,805,388
|
31,070,763
|
33,584,108
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
31,092,568
|
29,014,160
|
23,422,611
|
17,504,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.