Thông tin giao dịch
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (VINATRANS) tiền thân là Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương miền Nam Việt Nam. Năm 2010, Công ty thực hiện cổ phần hóa và chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu; đại lý tàu biển; đại lý và tổng đại lý cho các hãng hàng không các dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
14.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14
-
Giá trần
16.1
-
Giá sàn
11.9
-
Giá mở cửa
14
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.79
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,568,054
|
28,480,104
|
31,603,704
|
30,177,998
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,380,480
|
23,122,455
|
26,460,962
|
24,974,353
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,187,574
|
5,357,649
|
5,142,743
|
5,203,645
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,340,006
|
4,088,278
|
14,931,263
|
2,503,009
|
|
Lợi nhuận khác
|
575,566
|
-21,280
|
90,672
|
620,876
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,499,292
|
9,913,029
|
6,373,692
|
5,326,330
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,750,130
|
9,704,332
|
5,929,271
|
5,160,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,790,499
|
9,709,946
|
5,922,548
|
5,137,349
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
215,895,192
|
195,082,784
|
189,230,166
|
191,451,266
|
|
Tổng tài sản
|
592,896,645
|
589,261,731
|
581,083,919
|
587,696,344
|
|
Nợ ngắn hạn
|
31,595,711
|
18,247,953
|
21,410,827
|
24,289,336
|
|
Tổng nợ
|
32,770,456
|
19,472,698
|
22,865,572
|
25,649,081
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
560,126,189
|
569,789,033
|
558,218,347
|
562,047,263
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.