MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIN

 CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (UpCOM)

CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam - VINATRANS - VIN
Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (VINATRANS) tiền thân là Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương miền Nam Việt Nam. Năm 2010, Công ty thực hiện cổ phần hóa và chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu; đại lý tàu biển; đại lý và tổng đại lý cho các hãng hàng không các dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    16.1
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    21.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.95
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,493
  • KLCP đang niêm yết:
    25,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    357.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,568,054 28,480,104 31,603,704 30,177,998
Giá vốn hàng bán 28,380,480 23,122,455 26,460,962 24,974,353
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,187,574 5,357,649 5,142,743 5,203,645
Lợi nhuận tài chính 1,340,006 4,088,278 14,931,263 2,503,009
Lợi nhuận khác 575,566 -21,280 90,672 620,876
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,499,292 9,913,029 6,373,692 5,326,330
Lợi nhuận sau thuế -3,750,130 9,704,332 5,929,271 5,160,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,790,499 9,709,946 5,922,548 5,137,349
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 215,895,192 195,082,784 189,230,166 191,451,266
Tổng tài sản 592,896,645 589,261,731 581,083,919 587,696,344
Nợ ngắn hạn 31,595,711 18,247,953 21,410,827 24,289,336
Tổng nợ 32,770,456 19,472,698 22,865,572 25,649,081
Vốn chủ sở hữu 560,126,189 569,789,033 558,218,347 562,047,263
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.