Doanh thu bán hàng và CCDV
|
438,320,951
|
144,391,471
|
175,516,649
|
205,949,252
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,988,181
|
25,169,940
|
24,292,670
|
31,788,929
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,442,254
|
3,472,035
|
2,454,739
|
9,628,883
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,640,093
|
1,068,085
|
-1,965,858
|
3,804,056
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,477,962,136
|
1,381,232,282
|
1,358,643,293
|
1,317,400,687
|
|