MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIW

 Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP - VIWASEEN - VIW
Qua gần 40 năm từ những công ty chuyên ngành trực thuộc Bộ Xây dựng, Tổng Công ty VIWASEEN đã được hình thành và phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành Cấp thoát nước Việt Nam.
Cập nhật:
12:05 T6, 27/12/2024
9.20
  1.2 (15%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 58,018,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    2,004.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.41
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    58,018,600
  • KLCP đang lưu hành:
    58,018,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    533.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 438,320,951 144,391,471 175,516,649 205,949,252
Giá vốn hàng bán 403,332,770 119,221,531 151,223,979 174,160,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,988,181 25,169,940 24,292,670 31,788,929
Lợi nhuận tài chính -8,153,696 -7,112,447 -6,276,663 -5,669,166
Lợi nhuận khác -766,434 183,356 107,887 4,704
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,442,254 3,472,035 2,454,739 9,628,883
Lợi nhuận sau thuế -1,649,123 2,431,141 725,637 8,076,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,640,093 1,068,085 -1,965,858 3,804,056
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,477,962,136 1,381,232,282 1,358,643,293 1,317,400,687
Tổng tài sản 2,092,092,119 1,988,816,394 1,960,388,628 1,912,985,119
Nợ ngắn hạn 1,189,927,684 1,094,720,363 1,097,618,044 1,022,702,775
Tổng nợ 1,391,022,537 1,273,782,510 1,271,645,306 1,193,368,628
Vốn chủ sở hữu 701,069,582 715,033,884 688,743,322 719,616,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.