MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLB

 CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)

Logo CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa - VLB>
Ngày 01/11/2015, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng nhà các loại; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Đại lý; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
Cập nhật:
12:48 T6, 27/12/2024
42.50
  -1.4 (-3.19%)
Khối lượng
75,237
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    43.9
  • Giá trần
    50.4
  • Giá sàn
    37.4
  • Giá mở cửa
    43.5
  • Giá cao nhất
    43.6
  • Giá thấp nhất
    42.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.45%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/03/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.53
  •        P/E :
    9.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.42
  •        P/B:
    2.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90,255
  • KLCP đang niêm yết:
    46,921,600
  • KLCP đang lưu hành:
    46,720,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,985.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 291,236,762 290,466,601 339,086,709 315,200,928
Giá vốn hàng bán 221,036,136 207,008,517 243,462,553 235,703,740
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,200,625 83,458,084 95,624,156 79,497,188
Lợi nhuận tài chính 11,130,064 743,670 3,215,224 3,320,749
Lợi nhuận khác 11,704,725 -1,251,008 -8,678,925 1,537,712
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,424,636 64,970,352 68,600,724 63,373,253
Lợi nhuận sau thuế 56,303,039 51,651,366 53,037,490 50,652,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,303,039 51,651,366 53,037,490 50,652,202
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,251,792 517,417,358 541,331,473 624,936,025
Tổng tài sản 824,095,461 838,960,024 855,085,998 931,052,618
Nợ ngắn hạn 216,735,821 179,937,768 185,074,756 205,698,581
Tổng nợ 216,735,821 179,937,768 185,074,756 210,389,174
Vốn chủ sở hữu 607,359,640 659,022,256 670,011,242 720,663,444
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.