MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPA

 CTCP Vận tải Hóa dầu VP (UpCOM)

CTCP Vận tải Hóa dầu VP - VPA
công ty cổ phần vận tải Hoá dầu VP được thành lập ngày 16/03/2008. Ngày 31/12/2015, Công ty được Sở Giao dịch chứng khoán HN chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của Công ty trên sàn UPCOM với mã cổ phiếu VPA. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nhựa đường lỏng ven biển và viễn dương.
Cập nhật:
14:15 T6, 09/05/2025
2.90
  0 (0%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    3.3
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2900
  • Giá cao nhất
    2.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,076,177
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.71
  •        P/E :
    -1.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.45
  •        P/B:
    -0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,711
  • KLCP đang niêm yết:
    15,076,177
  • KLCP đang lưu hành:
    15,076,177
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,480,180 21,286,478 34,921,104 32,954,882
Giá vốn hàng bán 31,693,525 30,490,156 34,670,279 32,756,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,213,345 -9,203,678 250,825 198,568
Lợi nhuận tài chính -9,614,097 5,861,552 -13,325,554 -5,434,601
Lợi nhuận khác -225 -11,660 -12,499 -6,500
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,940,822 -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176
Lợi nhuận sau thuế -15,940,822 -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,940,822 -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,567,217 24,190,592 28,816,120 19,299,186
Tổng tài sản 302,357,006 294,015,300 290,832,999 273,649,988
Nợ ngắn hạn 35,843,108 44,708,491 50,805,618 45,606,484
Tổng nợ 344,518,155 340,515,174 351,479,810 340,677,975
Vốn chủ sở hữu -42,161,149 -46,499,874 -60,646,811 -67,027,988
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.04 -1.26 -0.88 -3.33
4.79 3.51 -0.66 -4.02
92.5 -5.71 -3.41 -1.2
0.15 -5.35 -4.19 -17.24
0.78 -35.82 133.26 82.69
13.38 -6.56 -8.82 -46.59
13.38 -6.56 4.75 -18.49
80.81 85.08 103.14 120.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2400240480-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-75000-50000-2500000 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-90 %-60 %-30 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250150300450112 %120 %128 %136 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.