MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMP

 CTCP Thủy điện Xuân Minh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh được thành lập vào ngày 03/10/2014 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2802200078 do Sở Kế hoạch Đầu tư Thanh Hóa cấp ngày 03/10/2014.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
15.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    12.9
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    15.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/B:
    1.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,020
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    226.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,319,309 18,904,249 18,043,427 14,027,667
Giá vốn hàng bán 6,924,781 7,373,532 7,058,175 7,547,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,394,528 11,530,717 10,985,252 6,480,163
Lợi nhuận tài chính -5,151,792 -4,579,220 -4,262,221 -4,220,946
Lợi nhuận khác 73,215 30,000 -154,021 30,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,890,969 5,435,120 4,666,383 1,467,914
Lợi nhuận sau thuế 3,684,102 5,435,120 4,112,462 1,467,914
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,684,102 5,435,120 4,112,462 1,467,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,960,631 17,442,261 19,629,701 12,252,904
Tổng tài sản 404,219,410 404,014,617 401,479,129 389,499,787
Nợ ngắn hạn 67,291,263 68,308,596 67,743,892 63,379,881
Tổng nợ 232,074,629 227,008,715 220,360,766 209,913,510
Vốn chủ sở hữu 172,144,781 177,005,901 181,118,363 179,586,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.