Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,319,309
|
18,904,249
|
18,043,427
|
14,027,667
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,394,528
|
11,530,717
|
10,985,252
|
6,480,163
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,890,969
|
5,435,120
|
4,666,383
|
1,467,914
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,684,102
|
5,435,120
|
4,112,462
|
1,467,914
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,960,631
|
17,442,261
|
19,629,701
|
12,252,904
|
|