MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
11:48 T5, 17/04/2025
40.90
  0 (0%)
Khối lượng
808
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    40.9
  • Giá trần
    47
  • Giá sàn
    34.8
  • Giá mở cửa
    41
  • Giá cao nhất
    41
  • Giá thấp nhất
    40.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 898,462
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    19.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.28
  •        P/B:
    2.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,804
  • KLCP đang niêm yết:
    23,143,941
  • KLCP đang lưu hành:
    23,143,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    946.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 183,439,249 191,529,775 199,727,099 224,452,944
Giá vốn hàng bán 133,395,543 132,587,396 140,004,085 154,257,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,994,804 57,031,036 58,724,919 69,266,204
Lợi nhuận tài chính -7,701,760 -7,876,259 -6,571,232 -7,473,710
Lợi nhuận khác -132,059 -62,581 36,186 44,437
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,450,839 14,750,358 15,463,233 17,816,753
Lợi nhuận sau thuế 9,960,671 11,947,864 12,569,375 14,433,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,960,671 11,947,864 12,569,375 14,433,956
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 621,315,536 621,066,131 635,954,086 612,887,497
Tổng tài sản 950,298,407 994,602,202 1,064,382,065 1,094,278,886
Nợ ngắn hạn 552,850,066 544,025,155 572,638,889 575,844,857
Tổng nợ 614,015,254 621,588,723 678,943,283 694,414,277
Vốn chủ sở hữu 336,283,153 373,013,479 385,438,783 399,864,609
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.78 2.06 2.12 0.95
16.97 18.09 15.33 16.12
9.61 10.29 12.26 43.16
4.82 4.95 4.86 2.2
13.26 14.31 12.3 5.87
32.85 35.84 5.99 5.84
32.85 35.84 29.48 28.01
63.66 65.38 60.49 62.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004502.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602404.8 %5.6 %6.4 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2408016024024 %27 %30 %33 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k60.8 %62.4 %64 %65.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.