Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ATB
Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
Công ty cổ phần An Thịnh tiền thân là Xí nghiệp xây dựng Yên Thái được thành lập theo quyết định số: 507/QĐ-UB ngày 20/7/1994 của UBND tỉnh Bắc Thái. Hoạt động kinh doanh chính của xí nghiệp tại thời điểm đó là xây dựng chuyên dụng. Nhờ việc đón đầu những tín hiệu tích cực từ kinh tế vĩ mô cộng với những nền tàng của ngành và nội lực của Công ty, An Thịnh đang đứng trước những cơ hội lớn để khẳng định vị thế của mình là một trong những doanh nghiệp xây dựng hàng đầu tỉnh Bắc Kạn.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
Giá tham chiếu
--
Giá trần
--
Giá sàn
--
P
Giá mở cửa
--
Giá cao nhất
--
Giá thấp nhất
--
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
--
GT Mua
-- (Tỷ)
GT Bán
-- (Tỷ)
Room còn lại
--
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,884,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.35
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.35
P/E :
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
2.05
P/B:
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
7,930
KLCP đang niêm yết:
13,884,000
KLCP đang lưu hành:
13,884,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ATB: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính
(31/10/2025 00:00)
ATB: Báo cáo tài chính quý 2/2025
(21/10/2025 14:57)
ATB: Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh
(14/10/2025 00:00)
ATB: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và thông báo về trạng thái chứng khoán trên hệ thống giao dịch UPCoM
(07/10/2025 09:18)
ATB: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán
(11/07/2025 16:42)
ATB: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán
(23/06/2025 11:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 2- 2024
Quý 4- 2024
Quý 1- 2025
Quý 2- 2025
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
-529,746
-430,529
-504,955
-304,955
Lợi nhuận khác
-103,384
-105,021
-103,384
-103,384
Tổng lợi nhuận trước thuế
-1,405,661
-950,416
-784,918
-1,679,962
Lợi nhuận sau thuế
-1,405,661
-950,416
-784,918
-1,679,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-1,405,661
-950,416
-784,918
-1,679,962
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
97,156,324
97,999,523
98,476,184
97,877,204
Tổng tài sản
116,962,940
117,446,393
117,766,431
116,991,425
Nợ ngắn hạn
80,708,946
82,925,291
84,030,247
84,935,202
Tổng nợ
84,358,946
86,575,291
87,680,247
88,585,202
Vốn chủ sở hữu
32,603,995
30,871,103
30,086,184
28,406,222
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
12/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
11/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
10/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
07/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
06/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
05/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
04/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
03/11
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
31/10
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
0.01 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ATB
Upcom
0.50
(+0.00%)
-0.3
-1.4
BCE
HSX
10.50
(+0.00%)
2.4
4.5
C47
HSX
9.99
(-0.60%)
1.2
8.1
C92
Upcom
4.00
(-2.44%)
0.2
26.3
CDC
HSX
27.20
(+1.12%)
0.8
35.4
CI5
Upcom
4.80
(+4.35%)
0.1
36.9
CID
Upcom
11.80
(+0.00%)
1.6
7.3
CTD
HSX
88.40
(-0.67%)
4.5
19.5
CVN
Upcom
1.00
(+0.00%)
-0.1
-14.6
DC2
HNX
7.00
(+0.00%)
0.7
10.1
<
1
2
3
4
5
6
7
8
>
Trang 1/8
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
CTD
HSX
-0.9
88.4
-95.0
5,195.2
DLG
HSX
-1.1
2.7
-2.5
1,212.2
CTA
HSX
-0.8
1.4
-1.7
18.1
SDX
HSX
-0.8
1.6
-2.0
7.4
CTC
HNX
-1.1
1.3
-1.2
69.5
TFC
HNX
-0.9
58.0
-65.0
134.6
MSC
HNX
-1.0
15.1
-14.4
339.8
NHP
Upcom
-1.0
0.3
-0.3
38.6
PCN
Upcom
-0.8
11.4
-15.1
19.6
PVV
Upcom
-0.7
1.7
-2.4
141.0
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4 (Tổng số 35 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/13/2025 3:48:16 AM
Giá cổ phiếu
0