Thông tin giao dịch
AVG
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)
Từ một doanh nghiệp sản xuất phân bón ở quy mô nhỏ, Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt đã không ngừng đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu, cải tiến công nghệ, thiết bị, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, giúp Công ty đạt được những thanh công nhất định và khẳng định vị thế của Công ty tại các thị trường miền Tây, các tỉnh miền Đông và miền Tây Nam Bộ
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
14.90
0.8 (5.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.1
-
Giá trần
16.2
-
Giá sàn
12
-
Giá mở cửa
14.6
-
Giá cao nhất
15.2
-
Giá thấp nhất
14
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-2,000
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.92
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,117,527
|
168,874,294
|
134,271,131
|
239,622,447
|
|
Giá vốn hàng bán
|
138,057,663
|
161,262,749
|
126,821,626
|
229,064,873
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,059,864
|
7,611,545
|
7,449,505
|
10,557,574
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,010,236
|
-2,517,094
|
-2,128,703
|
-2,677,824
|
|
Lợi nhuận khác
|
-38,666
|
-58,399
|
-45,620
|
-329,535
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,178,959
|
3,118,908
|
3,763,352
|
5,083,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,070,011
|
2,970,052
|
3,611,946
|
4,761,132
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,052,210
|
2,951,987
|
3,569,569
|
4,730,472
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,362,387
|
203,438,700
|
222,673,544
|
212,421,495
|
|
Tổng tài sản
|
358,208,077
|
387,940,247
|
405,793,011
|
403,809,458
|
|
Nợ ngắn hạn
|
134,506,603
|
161,463,776
|
176,765,790
|
172,273,355
|
|
Tổng nợ
|
142,013,041
|
168,970,214
|
183,623,300
|
176,879,151
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
216,195,036
|
218,970,033
|
222,169,711
|
226,930,307
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.