MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVG

 CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)

Logo CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt - AVG>
Từ một doanh nghiệp sản xuất phân bón ở quy mô nhỏ, Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt đã không ngừng đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu, cải tiến công nghệ, thiết bị, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, giúp Công ty đạt được những thanh công nhất định và khẳng định vị thế của Công ty tại các thị trường miền Tây, các tỉnh miền Đông và miền Tây Nam Bộ
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
20.60
  -1.8 (-8.04%)
Khối lượng
262,803
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    25.7
  • Giá sàn
    19.1
  • Giá mở cửa
    21.2
  • Giá cao nhất
    23.1
  • Giá thấp nhất
    20.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    27.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.65
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,679,928
  • KLCP đang lưu hành:
    17,679,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    364.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,117,527 168,874,294 134,271,131 239,622,447
Giá vốn hàng bán 138,057,663 161,262,749 126,821,626 229,064,873
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,059,864 7,611,545 7,449,505 10,557,574
Lợi nhuận tài chính -2,010,236 -2,517,094 -2,128,703 -2,677,824
Lợi nhuận khác -38,666 -58,399 -45,620 -329,535
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,178,959 3,118,908 3,763,352 5,083,702
Lợi nhuận sau thuế 2,070,011 2,970,052 3,611,946 4,761,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,052,210 2,951,987 3,569,569 4,730,472
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,362,387 203,438,700 222,673,544 212,421,495
Tổng tài sản 358,208,077 387,940,247 405,793,011 403,809,458
Nợ ngắn hạn 134,506,603 161,463,776 176,765,790 172,273,355
Tổng nợ 142,013,041 168,970,214 183,623,300 176,879,151
Vốn chủ sở hữu 216,195,036 218,970,033 222,169,711 226,930,307
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.