MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDT

 Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)

CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp - DONGTHAP BMC - BDT
Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp được thành lập theo Quyết định sổ 131 /ỌĐ-TL ngày 09 tháng 12 năm 1992 của UBND tỉnh Đồng Tháp trên cơ sở sáp nhập 4 đơn vị trực thuộc Sở Xây dựng Đồng Tháp: Công ty Khai thác cát sông và san lấp mặt bằng; Công ty Khảo sát thiết kể và xây dựng; Công ty Cung ứng và vật liệu xây dựng; Công ty Kinh doanh dịch vụ Đồng Tháp.Qua nhiều năm hoạt động, Công ty đã không ngừng phấn đấu, cố gắng vươn lên để trở thành một Công ty phát triển ổn định, bền vững, đủ sức cạnh tranh và ngày càng đáp ứng hơn nữa yêu cầu của Quý khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T4, 21/05/2025
7.00
  -0.3 (-4.11%)
Khối lượng
61,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    8.3
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    7.5
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.48%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.18%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.34%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.81%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.06%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.47
  •        P/E :
    -14.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.53
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,740
  • KLCP đang niêm yết:
    38,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    38,595,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    270.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,345,995 48,548,310 46,222,046 31,812,757
Giá vốn hàng bán 39,711,276 34,342,264 34,740,282 23,050,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,634,719 14,206,047 11,481,764 8,761,830
Lợi nhuận tài chính -2,743,329 -4,046,726 -1,476,818 -2,339,447
Lợi nhuận khác 1,274,853 405,040 1,296,203 294,110
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,925,115 -2,686,900 -4,122,819 -8,744,247
Lợi nhuận sau thuế -1,873,704 -2,541,249 -4,544,049 -8,759,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,930,772 -3,030,505 -4,704,213 -8,612,594
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 309,730,658 232,720,654 175,428,937 163,345,699
Tổng tài sản 1,247,382,224 1,166,952,294 1,107,859,027 1,089,165,988
Nợ ngắn hạn 493,865,104 440,394,610 360,618,492 214,857,215
Tổng nợ 699,343,487 617,899,430 561,806,665 552,770,666
Vốn chủ sở hữu 548,038,737 549,052,863 546,052,362 536,395,321
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.