Thông tin giao dịch
BDT
Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)
Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp được thành lập theo Quyết định sổ 131 /ỌĐ-TL ngày 09 tháng 12 năm 1992 của UBND tỉnh Đồng Tháp trên cơ sở sáp nhập 4 đơn vị trực thuộc Sở Xây dựng Đồng Tháp: Công ty Khai thác cát sông và san lấp mặt bằng; Công ty Khảo sát thiết kể và xây dựng; Công ty Cung ứng và vật liệu xây dựng; Công ty Kinh doanh dịch vụ Đồng Tháp.Qua nhiều năm hoạt động, Công ty đã không ngừng phấn đấu, cố gắng vươn lên để trở thành một Công ty phát triển ổn định, bền vững, đủ sức cạnh tranh và ngày càng đáp ứng hơn nữa yêu cầu của Quý khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T6, 03/01/2025
7.00
0.1 (1.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.9
-
Giá trần
7.9
-
Giá sàn
5.9
-
Giá mở cửa
7
-
Giá cao nhất
7
-
Giá thấp nhất
7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
38,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
179,526,181
|
37,091,149
|
53,345,995
|
48,548,310
|
|
Giá vốn hàng bán
|
138,758,943
|
30,692,751
|
39,711,276
|
34,342,264
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,767,237
|
6,398,397
|
13,634,719
|
14,206,047
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,946,937
|
-4,362,806
|
-2,743,329
|
-4,046,726
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,622,727
|
1,772
|
1,274,853
|
405,040
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,142,099
|
-10,748,726
|
-1,925,115
|
-2,686,900
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,817,689
|
-10,729,537
|
-1,873,704
|
-2,541,249
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,610,066
|
-10,773,893
|
-1,930,772
|
-3,030,505
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
497,885,038
|
382,004,589
|
309,730,658
|
232,720,654
|
|
Tổng tài sản
|
1,444,415,778
|
1,326,202,913
|
1,247,382,224
|
1,166,952,294
|
|
Nợ ngắn hạn
|
613,945,480
|
547,544,993
|
493,865,104
|
440,394,610
|
|
Tổng nợ
|
857,745,111
|
754,196,939
|
699,343,487
|
617,899,430
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
586,670,667
|
572,005,974
|
548,038,737
|
549,052,863
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.