|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
100,356,400
|
136,793,038
|
83,255,893
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
6,717,085
|
5,990,040
|
7,337,365
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
3,755,166
|
1,700,409
|
1,688,429
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,958,897
|
1,360,327
|
1,350,743
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
37,694,698
|
229,793,649
|
215,628,932
|
|