MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BOT

 Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà (UpCOM)

Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà - BOT
Công ty cổ phần đầu tư BOT cầu Thái Hà được thành lập theo giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1001045855 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thái Bình cấp lần đầu ngày 16/10/2014. Công ty BOT cầu Thái Hà là doanh nghiệp thực hiện Dự án: “Đầu tư xây dựng công trình cầu Thái Hà vượt sông Hồng trên đường nối hai tỉnh Thái Bình và Hà Nam với đường cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình, giai đoạn I theo hình thức hợp đồng BOT”.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
5.90
  0.7 (13.46%)
Khối lượng
2,450,529
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.9
  • Giá thấp nhất
    5.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2020: Phát hành riêng lẻ 10,746,800
- 30/12/2019: Phát hành riêng lẻ 8,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.19
  •        P/E :
    1.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.82
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    201,808
  • KLCP đang niêm yết:
    59,246,800
  • KLCP đang lưu hành:
    59,246,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    349.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,924,440 13,441,514 12,781,004 372,778,385
Giá vốn hàng bán 4,844,424 4,363,071 4,148,672 43,281,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,080,016 9,078,401 8,632,332 329,496,573
Lợi nhuận tài chính -25,348,145 -25,313,963 -25,559,703 -25,967,649
Lợi nhuận khác -15
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,468,282 -19,268,838 -18,191,869 302,323,115
Lợi nhuận sau thuế -16,468,282 -19,268,838 -18,191,869 302,323,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,468,282 -19,268,838 -18,191,869 302,323,115
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,679,250 222,887,828 234,664,375 517,432,642
Tổng tài sản 1,463,903,229 1,537,748,735 1,545,376,611 1,823,321,969
Nợ ngắn hạn 655,637,815 750,052,160 777,171,905 753,644,148
Tổng nợ 1,324,711,689 1,417,826,034 1,443,645,779 1,419,268,022
Vốn chủ sở hữu 139,191,539 119,922,701 101,730,832 404,053,947
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.