MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSR

 Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)

CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn - BSR
Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN.
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
22.40
  0.2 (0.9%)
Khối lượng
3,003,707
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.2
  • Giá trần
    25.5
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    22.2
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.22 (Tỷ)
  • Room còn lại
    615.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 241,427,969
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    23.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.93
  •        P/B:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,457,865
  • KLCP đang niêm yết:
    244,119,369
  • KLCP đang lưu hành:
    3,100,499,616
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69,451.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,932,747,446 30,689,342,319 24,428,608,017 31,945,856,725
Giá vốn hàng bán 39,404,042,832 29,433,738,640 23,930,400,616 33,415,461,176
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,528,704,613 1,255,603,679 498,207,401 -1,469,604,451
Lợi nhuận tài chính 608,284,317 264,254,911 607,742,610 428,311,886
Lợi nhuận khác 8,272,536 10,652,486 4,363,812 4,967,529
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,546,231,139 1,271,379,145 840,232,086 -1,329,331,939
Lợi nhuận sau thuế 2,268,867,776 1,115,449,983 768,546,212 -1,209,491,222
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,279,145,204 1,143,819,691 767,747,438 -1,210,167,500
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,545,916,278 56,709,949,480 68,566,808,720 71,984,494,287
Tổng tài sản 86,453,428,358 74,986,549,126 86,243,473,235 89,100,733,402
Nợ ngắn hạn 28,438,528,198 16,063,051,806 28,547,260,308 32,610,446,055
Tổng nợ 29,322,432,231 16,946,081,997 29,419,882,706 33,477,351,310
Vốn chủ sở hữu 57,130,996,127 58,040,467,130 56,823,590,529 55,623,382,092
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.