MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

BWS

 Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)

CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu - BWACO - BWS
Hệ thống cấp nước của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được hình thành từ những năm đầu của thế kỷ XX. Ngày 19/4/1982, UBND Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo ký quyết định thành lập Xí nghiệp Cấp thoát nước Vũng Tàu - Bà Rịa là đơn vị hoạt động độc lập trên cơ sở tách 2 phân xưởng Sản xuất nước Châu Thành và phân xưởng Tăng áp Vũng Tàu từ Công ty Khoan Cấp nước Đồng Nai. Và đó chính là tiền thân của Công ty cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu (BWACO) ngày nay. Trải qua quá trình hình thành và phát triển, Công ty không ngừng lớn mạnh cả về quy mô và năng lực sản xuất. Hiện nay, BWACO đang quản lý 6 nhà máy sản xuất nước lớn nhỏ với tổng công suất 180.000m3/ngày cung cấp cho hơn 166.000 khách hàng trong tỉnh.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
35.50
  0.6 (1.72%)
Khối lượng
117,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.9
  • Giá trần
    40.1
  • Giá sàn
    29.7
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    35.5
  • Giá thấp nhất
    34.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -61,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.16 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 10/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.12%
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.81%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.69%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.37%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.61%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/10/2018: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 23/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    14.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
    3.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30,362
  • KLCP đang niêm yết:
    90,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,007,569
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,550.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 169,026,555 203,751,665 203,426,086 198,735,664
Giá vốn hàng bán 81,911,726 79,696,103 73,403,972 77,715,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,690,204 115,851,201 112,632,582 100,286,552
Lợi nhuận tài chính 15,555,445 2,323,366 14,265,385 3,275,200
Lợi nhuận khác -1,478,710 13,998,596 -733,320 -1,909,537
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,393,580 88,676,876 83,484,852 52,039,801
Lợi nhuận sau thuế 48,954,532 78,068,228 75,927,185 46,330,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,954,532 78,068,228 75,927,185 46,330,747
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,388,288 398,328,359 364,774,341 381,039,678
Tổng tài sản 1,139,742,519 1,280,547,997 1,250,977,574 1,271,886,366
Nợ ngắn hạn 92,585,246 96,211,335 93,666,293 90,401,603
Tổng nợ 96,831,418 100,300,241 97,755,199 94,333,244
Vốn chủ sở hữu 1,042,911,101 1,180,247,756 1,153,222,375 1,177,553,122
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.34 1.88 2.24 2.23
10.67 10.65 11.61 10.67
14.96 18.56 12.95 15.25
21.92 17.05 20.87 20.2
24.14 20.75 22.25 23.87
48.74 47.28 34.06 34.21
48.74 47.28 52.42 58.56
9.2 17.82 6.23 15.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2408016024012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2408016024040 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k7.2 %8 %8.8 %9.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.