MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C21

 Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thế kỷ 21 - C21>
Tiền thân là Công ty TNHH Tuổi Trẻ ra đời vào Tháng 01/1994. Ngày 07/07/1997, Công ty chuyển sang hình thức CTCP với gần 200 cổ đông. Ngày 15/07/2011 chính thức lên sàn giao dịch TP.HCM. Ngày 18/09/2015 hủy niêm yết trên HO. Ngày 01/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM. Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh BĐS, dịch vụ BĐS; Khách sạn, resort, nhà hàng ăn uống, khu vui chơi giải trí, nhà khách; Kinh doanh vận chuyển hành khách.
Đưa ra khỏi diện cảnh báo giao dịch từ 26.08.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/07/2011
Với Khối lượng (cp):19,336,371
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/09/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,336,371
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26.7%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.27
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    48.57
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    19,336,371
  • KLCP đang lưu hành:
    18,138,647
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,730,476 20,304,360 22,119,012 21,545,667
Giá vốn hàng bán 6,842,264 8,087,491 7,729,289 7,812,792
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,888,212 12,216,869 14,389,723 13,732,876
Lợi nhuận tài chính -24,771,694 899,729 -8,145,526 1,001,238
Lợi nhuận khác 26,187,234 254,367 -209,951 607,814
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,573,179 7,694,725 -509,292 9,642,351
Lợi nhuận sau thuế 11,443,027 6,630,341 -1,447,252 8,097,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,918,106 5,101,522 -1,447,252 6,403,659
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 249,311,570 253,348,746 253,922,922 253,206,338
Tổng tài sản 989,229,208 970,447,311 968,533,636 980,353,800
Nợ ngắn hạn 119,845,984 96,084,014 95,739,665 99,798,350
Tổng nợ 147,567,803 123,494,056 123,356,708 127,401,392
Vốn chủ sở hữu 841,661,405 846,953,255 845,176,929 852,952,408
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.