MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ (UpCOM)

CTCP Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ - CANTXIMEX - CCM
Công ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ tiền thân là Xí nghiệp Xi Măng Hậu Giang được thành lập vào tháng 03/1986. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh daonh xi măng, vôi và thạch cao; vận tải hàng hóa đường thủy nội địa; xây dựng nhà, kinh doanh bất động sản; khai thác đá cát sỏi; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; bán buôn vật liệu, kim loại, quặng kim loại...
Cập nhật:
11:10 T3, 29/04/2025
43.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    43
  • Giá trần
    49.4
  • Giá sàn
    36.6
  • Giá mở cửa
    43
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/09/2008
Với Khối lượng (cp):2,750,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,199,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.35
  •        P/E :
    3.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    76.26
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    290
  • KLCP đang niêm yết:
    6,199,900
  • KLCP đang lưu hành:
    6,199,896
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 971,321,804 1,285,774,611 1,112,393,697 1,032,511,857
Giá vốn hàng bán 848,941,163 1,139,801,334 942,421,342 863,733,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,337,406 119,299,897 131,112,937 116,265,282
Lợi nhuận tài chính -9,193,358 -15,439,199 -12,756,998 -3,193,637
Lợi nhuận khác -2,332,171 -1,510,358 -3,523,716 -3,387,753
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,508,421 60,838,790 73,198,372 65,722,612
Lợi nhuận sau thuế 47,274,176 53,334,424 66,600,402 53,843,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,776,355 53,011,238 67,559,652 53,976,573
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 275,719,258 315,281,551 342,607,906 387,206,694
Tổng tài sản 636,139,040 732,385,069 770,485,211 761,964,522
Nợ ngắn hạn 100,692,263 116,365,433 138,061,268 88,902,994
Tổng nợ 247,420,263 309,402,433 297,173,332 250,902,994
Vốn chủ sở hữu 388,718,777 422,982,635 473,311,879 511,061,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.