MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CHS

 Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Chiếu sáng Công cộng TP Hồ Chí Minh - SAPULICO - CHS
Công ty cổ phần Chiếu sáng Công cộng TP.HCM là doanh nghiệp loại 1 và là công ty duy nhất được lựa chọn, giao quản lý vận hành, duy tu, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử, bộ lập trình PLC, cáp quang, thiết bị thu nhận truyền dẫn thông tin hình ảnh bằng kỹ thuật số về trung tâm điều khiển trên toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
12.00
  0.2 (1.69%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.31 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.68%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.67%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    9.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.40
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,670
  • KLCP đang niêm yết:
    28,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    340.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 306,879,758 106,979,278 132,906,600 62,592,098
Giá vốn hàng bán 270,521,330 79,706,012 100,875,996 38,545,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,358,428 27,273,265 32,030,604 24,046,863
Lợi nhuận tài chính 1,328,439 1,691,187 1,556,533 1,952,574
Lợi nhuận khác 24,920 29,618 105,603 24,835
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,078,505 10,239,260 9,860,369 8,891,445
Lợi nhuận sau thuế 12,041,204 8,169,808 7,836,176 7,091,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,041,204 8,169,808 7,836,176 7,091,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 533,898,495 457,766,887 442,699,057 415,288,860
Tổng tài sản 565,801,778 487,212,942 469,870,886 439,959,255
Nợ ngắn hạn 257,502,844 143,800,496 145,674,264 108,679,515
Tổng nợ 257,502,844 143,800,496 145,674,264 108,679,515
Vốn chủ sở hữu 308,298,934 343,412,447 324,196,622 331,279,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.