MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

CMK

 Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin (UpCOM)

Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin - CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin là doanh nghiệp thành viên thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, đươc thành lập ngày 27/02/1982 với tên gọi là Nhà máy Cơ khí Mạo Khê là đơn vị thành viên của Công ty Than Uông Bí. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm: thiết bị phụ tùng khai thác, vận tải sàng tuyển than...; sửa chữa máy móc thiết bị; sản xuất các cấu kiện kim loại;...
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
8.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,432,578
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    141.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.58
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,432,578
  • KLCP đang lưu hành:
    1,432,578
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.61
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 189,319,042 198,501,399 159,009,333 173,904,126
Giá vốn hàng bán 163,456,251 172,402,620 134,926,910 142,415,010
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,862,791 26,098,779 24,082,423 31,489,116
Lợi nhuận tài chính -6,163,370 -5,937,393 -5,657,864 -1,877,504
Lợi nhuận khác -61,119 -90,954 111,706 766,643
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,251,672 2,550,774 1,094,035 1,654,757
Lợi nhuận sau thuế 1,752,631 1,565,334 88,911 1,157,576
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,752,631 1,565,334 88,911 1,157,576
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 135,825,653 139,375,960 92,920,167 85,822,007
Tổng tài sản 163,887,734 167,442,850 116,336,710 112,126,152
Nợ ngắn hạn 144,769,970 144,617,181 97,888,134 93,494,001
Tổng nợ 148,048,570 145,659,942 97,888,134 93,494,001
Vốn chủ sở hữu 15,839,163 21,782,907 18,026,328 18,632,151
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.47 1.22 0.06 0.81
14.03 11.06 12.58 13.01
5.65 6.15 150 11.11
1.36 1.07 0.08 1.03
10.46 11.07 0.49 6.21
14.09 13.66 0.06 0.67
14.09 13.66 15.15 18.11
86.99 90.34 84.14 83.38
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240601201800 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240816240 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602400 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018078 %84 %90 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.