MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CNT - CNT GROUP
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
13.20
  0.1 (0.76%)
Khối lượng
5,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,015,069
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2020: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
    4.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.86
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,426
  • KLCP đang niêm yết:
    50,392,785
  • KLCP đang lưu hành:
    50,292,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    663.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,419,159 58,215,999 39,697,636 29,585,334
Giá vốn hàng bán 22,890,343 14,533,886 12,332,354 8,909,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,528,817 43,682,113 27,365,282 20,676,202
Lợi nhuận tài chính 8,091,054 7,219,271 6,398,726 6,878,377
Lợi nhuận khác -56,416 1,066,113 1,973,555 207,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,973,560 43,708,741 25,828,456 17,235,340
Lợi nhuận sau thuế 67,525,628 35,211,588 20,346,414 12,482,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,576,046 35,160,510 20,346,292 12,482,168
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 830,350,682 808,736,762 795,604,778 776,755,164
Tổng tài sản 874,634,931 869,153,729 859,421,368 840,940,066
Nợ ngắn hạn 236,608,763 187,725,726 162,776,379 123,790,640
Tổng nợ 243,106,313 201,125,484 175,719,893 143,745,241
Vốn chủ sở hữu 631,528,618 668,028,245 683,701,475 697,194,825
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.