MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPA

 Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)

CTCP Cà phê Phước An - PhuocAn Coffee - CPA
Công ty Cổ phần Cà phê Phước An (tiền thân là Nông trưởng Quốc doanh Phước An) thành lập vào ngày 01/04/1977. Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, Cà phê Phước An đã và đang tiếp tục khẳng định vị thế của minh trong ngành cà phê Việt Nam góp phần khẳng định thương hiệu cà phê Việt Nam trên trường quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T2, 19/05/2025
7.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.4
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    7.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,627,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2020: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.70
  •        P/E :
    -10.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/B:
    4.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    23,627,990
  • KLCP đang lưu hành:
    23,627,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    174.85
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,617,332 11,493,696 5,871,988 3,113,942
Giá vốn hàng bán 4,456,712 8,223,794 4,643,422 1,939,309
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,160,620 3,269,902 1,228,566 1,174,633
Lợi nhuận tài chính -708,384 -796,678 -714,233 -503,838
Lợi nhuận khác 697,389 -934 -1,778,778
Tổng lợi nhuận trước thuế -426,892 -1,339,164 -13,314,116 -1,345,058
Lợi nhuận sau thuế -426,892 -1,339,164 -13,314,116 -1,345,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -426,892 -1,339,164 -13,314,116 -1,345,058
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,471,629 37,875,727 32,846,837 29,208,329
Tổng tài sản 118,776,387 114,493,350 107,104,736 100,227,476
Nợ ngắn hạn 56,667,897 57,373,063 61,196,601 25,222,789
Tổng nợ 63,266,997 60,323,124 66,248,626 60,704,345
Vốn chủ sở hữu 55,509,390 54,170,226 40,856,110 39,523,131
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.