Doanh thu bán hàng và CCDV
|
162,885,786
|
163,617,823
|
139,714,192
|
196,056,756
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,024,551
|
58,304,767
|
40,314,084
|
40,318,116
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,549,955
|
53,751,568
|
26,728,023
|
31,717,663
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,039,964
|
42,817,057
|
21,343,826
|
25,011,056
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
405,400,430
|
430,171,294
|
398,895,283
|
465,506,707
|
|