Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,752,728
|
27,188,165
|
8,353,028
|
9,461,913
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,093,941
|
2,689,752
|
2,101,976
|
1,371,837
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,578
|
336,570
|
158,452
|
113,251
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
84,578
|
336,570
|
158,452
|
113,251
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
637,697,336
|
616,603,110
|
612,401,259
|
615,577,448
|
|