MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDN

 Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng - DDN>
Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng tiền thân là Công ty Dược Đà Nẵng, thành lập từ đầu năm 1984. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/04/2005. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu dược phẩm, dược liệu, hoá chất, trang thiết bị y tế-khoa học kỹ thuật, thực phẩm dinh dưỡng và phòng bệnh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.77
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,930
  • KLCP đang niêm yết:
    16,116,383
  • KLCP đang lưu hành:
    16,116,383
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 348,779,451 301,008,561 201,700,146 252,273,981
Giá vốn hàng bán 323,864,918 278,630,689 179,628,092 227,787,249
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,662,879 22,048,819 21,724,306 23,463,462
Lợi nhuận tài chính 1,035,420 -1,075,362 -890,775 1,415,278
Lợi nhuận khác 939,099 512,317 747,769 158,428
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,595,572 1,338,764 307,388 1,025,637
Lợi nhuận sau thuế -2,927,999 1,037,190 230,361 758,041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,927,999 1,037,190 230,361 758,041
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 968,999,269 933,167,521 934,268,208 972,280,152
Tổng tài sản 1,061,720,882 1,025,473,868 1,025,882,030 1,064,049,424
Nợ ngắn hạn 855,769,935 817,983,067 818,160,868 855,534,062
Tổng nợ 858,251,535 820,674,492 820,852,293 858,262,762
Vốn chủ sở hữu 203,469,347 204,799,376 205,029,737 205,786,662
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.