MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

DHN

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Hà Nội - Ha Noi Pharma - DHN
Tiền thân cùa Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội là Xí nghiệp dược phẩm Hà Nội được thành lập theo quyết định số 784 QĐ/UB ngày 22/02/1993 của ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
12:14 T5, 24/04/2025
32.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    32.3
  • Giá trần
    37.1
  • Giá sàn
    27.5
  • Giá mở cửa
    32.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,290,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.21
  •        P/E :
    13.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.15
  •        P/B:
    2.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    434
  • KLCP đang niêm yết:
    6,290,900
  • KLCP đang lưu hành:
    6,290,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    203.20
(*) Số liệu EPS tính tới 22/08/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.34 n/a 2.44 2.56
11.68 12.21 13.15 14.6
7.46 n/a 8.61 13.28
9.38 12.05 15.58 15.37
11.43 14.59 18.57 17.51
35.39 35.76 17.07 18.78
35.39 35.76 37.56 42.48
17.9 17.4 16.06 12.26
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801209 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240408012012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240408012012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240408012035 %40 %45 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024040801200 %8 %16 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.